Tại Sao Người Công Giáo Cần Đọc Và Tìm Hiểu Kinh Thánh?
Brian Bransfield
Mary Elizabeth Sperry
- Kinh thánh là cốt lõi của niềm tin Công giáo[1]
Người ta hỏi liệu mọi điều mà người Công giáo tin có được tìm thấy trong Kinh thánh không? Câu trả lời: Cả “có” và “không”. Giáo Hội “không chỉ nhờ Thánh Kinh mà biết cách xác thực tất cả những điều mặc khải” (Giáo Lý Giáo Hội Công Giáo số 82, Dei Verbum 9). Chúa Giêsu là Nguồn tối hậu của mọi điều mà người Công giáo tin tưởng, vì Ngài mặc khải kế hoạch của Thiên Chúa để cứu thế giới khỏi tội lỗi khi Ngài mặc khải tình yêu của Chúa Cha. Chúa Giêsu làm điều này vì Ngài là Con Thiên Chúa. Ngài luôn hiệp nhất với Chúa Cha và do đó Ngài là sự viên mãn của cả Mặc khải.
Sứ mạng của Chúa Giêsu tiếp tục qua thừa tác vụ của Giáo hội mà Ngài đã thành lập, và Ngài đã ban cho Giáo hội sự linh hứng của Chúa Thánh Thần để Giáo hội được hướng dẫn trong mọi sự. Như thế, Mặc khải của Chúa Giêsu được mở rộng cho các Tông đồ và được lưu truyền qua hai phương tiện: Thánh Kinh và Thánh Truyền.
Thánh Kinh là lời được linh hứng của Thiên Chúa, là tuyển tập các sách thánh thiêng lưu truyền chân lý Mặc Khải dưới dạng văn tự.
Thánh Truyền, theo cách hiểu của Giáo hội, không chỉ là một tập hợp các phong tục hoặc thói quen lâu đời. Thánh Truyền còn bao gồm sự giảng dạy, đời sống và sự thờ phượng của Giáo hội. Truyền thống tông đồ sống động, hay Tông Truyền, làm nổi bật sự kiện là các Tông đồ đã nhận được lời nói và việc làm của Chúa Giêsu, Đấng đã trao quyền giảng dạy nhân danh Ngài. “Truyền Thống Tông đồ lưu truyền những gì các ngài đã lãnh nhận từ giáo huấn và gương mẫu của Chúa Giêsu cũng như những gì các ngài học được nhờ Thánh Thần” (Giáo Lý Giáo Hội Công Giáo số 83; Dei Verbum 9).
Kinh thánh mặc khải rằng Thiên Chúa đã thực hiện kế hoạch yêu thương cứu độ của Ngài để giải thoát chúng ta khỏi tội lỗi. Cao điểm của toàn bộ Kinh thánh là những lời nói và việc làm của Chúa Giêsu, đặc biệt là cuộc Khổ nạn, cái chết và sự Phục sinh vinh hiển của Ngài.
Niềm tin của người Công giáo được tìm thấy trong Kinh thánh theo hai cách: rõ ràng và tiềm ẩn. Một số giáo lý của Giáo hội Công giáo có thể dễ dàng tìm thấy trong Kinh thánh. Chẳng hạn, Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa, Ngài đã gọi Mười Hai Tông Đồ đi theo Ngài, Ngài đã chữa lành, tha tội, loan báo Nước Thiên Chúa hiện diện nơi con người Ngài, và Ngài đã chịu đau khổ, chịu chết và sống lại vì tội lỗi chúng ta, đều rất rõ ràng trong Kinh Thánh. Chúa Thánh Thần cho biết ý nghĩa đầy đủ của những sự kiện này trong và qua Giáo hội, đồng thời làm cho sức mạnh của những sự kiện này có hiệu lực trong suốt lịch sử và trong cuộc sống của chúng ta ngày nay.
Một số niềm tin thì bị che dấu hơn. Tình yêu thích che giấu những bí mật, để khi tìm thấy chúng, chúng ta càng mê mẩn vẻ đẹp của chúng. Mầu nhiệm của Chúa Giêsu quá sâu sắc đến nỗi đôi khi bạn phải nhìn kỹ mới thấy hết những phần mà Ngài đã mặc khải. Chúa Thánh Thần đã ẩn giấu một số chiều kích sứ vụ của Chúa Giêsu trong Kinh Thánh. Các chân lý đức tin được Thánh Truyền làm sáng tỏ qua Huấn Quyền, nhiệm vụ giảng dạy chính thức của Giáo Hội. Những chân lý này không bao giờ mâu thuẫn với Lời Thiên Chúa trong Kinh thánh, mà dùng để trình bày chân lý của Lời Thiên Chúa một cách rõ ràng hơn.
Chúa Thánh Thần giúp chúng ta tìm ra và nói rõ những mầu nhiệm này. Giáo huấn về Chúa Ba Ngôi, nghĩa là có Ba Ngôi trong một Thiên Chúa, được tìm thấy trong Kinh Thánh ở nhiều trường hợp Chúa Giêsu nói về mối tương giao của Ngài với Chúa Cha và Chúa Thánh Thần. Các thuật ngữ mà Giáo hội cần để diễn tả mầu nhiệm này đã được ban cho Giáo hội trong hàng trăm năm bởi cùng một Chúa Thánh Thần vốn đã linh hứng cho các tác giả Tin Mừng khi các ngài viết về những lời của Chúa Giêsu mặc khải mầu nhiệm ngay từ đầu. Giáo huấn của Giáo hội về Đức Mẹ, về các thánh, về vai trò của nhân đức và về sự thánh thiện được tìm thấy trong Kinh thánh một cách mặc nhiên ở những mức độ khác nhau.
- Hiểu kinh thánh[2]
Kinh thánh ở chung quanh chúng ta. Mọi người nghe các bài đọc Kinh Thánh trong nhà thờ. Chúng ta có điều luật trong dụ ngôn người Samaritanô nhân lành (Luca 10), đón nhận Đứa Con Hoang Đàng trở về nhà (Luca 15), và đi tìm Đất Hứa (Xuất hành 3, Hípri 11). Một số đoạn Kinh thánh đã trở thành châm ngôn phổ biến, chẳng hạn như “Những gì anh em muốn người ta làm cho mình, thì chính anh em cũng hãy làm cho người ta” (Mátthêu 7:12), “Ngươi không được trộm cắp” (Xuất hành 20:15), và “Hãy yêu người thân cận như chính mình” (Mátthêu 22:39).
Ngày nay người Công giáo được mời gọi tiếp cận Kinh Thánh một cách thông minh, và trong tinh thần đạo đức.
Dưới đây là 10 điểm để đọc Kinh Thánh hiệu quả.
- Đọc Kinh thánh là việc dành cho người Công giáo. Giáo hội khuyến khích người Công giáo biến việc đọc Kinh thánh thành một phần trong đời sống cầu nguyện hàng ngày của họ. Đọc những lời được soi sáng này, người ta sẽ trở nên sâu sắc hơn trong mối tương giao với Thiên Chúa và hiểu được vị trí của họ trong cộng đoàn mà Thiên Chúa đã mời gọi họ tham dự vào và vị trí của họ trong chính Ngài.
- Cầu nguyện khi khởi đầu và kết thúc việc đọc Kinh thánh. Đọc Kinh Thánh không giống như đọc tiểu thuyết hay sách lịch sử. Việc đó nên bắt đầu bằng một lời cầu xin Chúa Thánh Thần mở cõi lòng và tâm trí chúng ta đón nhận Lời Chúa. Việc đọc Kinh Thánh nên kết thúc bằng lời cầu nguyện để Lời này sinh hoa trái trong đời sống chúng ta, giúp chúng ta trở nên những người thánh thiện hơn và trung tín hơn.
- Đọc toàn bộ! Khi chọn một cuốn Kinh thánh, hãy tìm ấn bản Công giáo. Một ấn bản Công giáo sẽ bao gồm danh sách đầy đủ các sách thánh của Giáo hội cùng với phần giới thiệu và những ghi chú giúp hiểu văn bản. Một ấn bản Công giáo sẽ có một thông báo inprimatur ở mặt sau của trang tiêu đề. Một imprimatur chỉ ra rằng cuốn sách không có gì sai về giáo lý Công giáo.
- Kinh thánh không phải là một cuốn sách. Đó là một thư viện. Kinh thánh là một bộ sưu tập gồm 73 cuốn sách được viết trong nhiều thế kỷ. Các cuốn sách bao gồm lịch sử các vua, lời tiên tri, thơ ca, những lá thư đầy thách thức gửi đến các cộng đoàn đức tin mới được thành lập đang phải chiến đấu, và những lời trình thuật của các tín hữu về lời rao giảng và cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu. Biết thể loại của cuốn sách bạn đang đọc sẽ giúp bạn hiểu được các công cụ văn chương mà tác giả đang sử dụng và ý nghĩa mà tác giả đang cố gắng truyền đạt.
- Biết điều gì thuộc về Kinh thánh – và điều gì không thuộc. Kinh Thánh là câu chuyện về mối tương giao của Thiên Chúa với những người mà Ngài đã kêu gọi đến với chính Ngài. Kinh Thánh không nhằm mục đích để đọc như một văn bản lịch sử, như một cuốn sách khoa học hay một tuyên ngôn chính trị. Trong Kinh Thánh, Thiên Chúa dạy chúng ta những chân lý mà chúng ta cần có để được cứu độ.
- Toàn bộ Kinh Thánh thì quan trọng hơn hơn từng phần. Đọc Kinh thánh trong ngữ cảnh. Những gì xảy ra trước và sau – ngay cả trong những cuốn sách khác – giúp chúng ta hiểu được ý nghĩa thực sự của văn bản.
- Cựu Ước liên quan đến Tân Ước. Cựu Ước và Tân Ước soi sáng cho nhau. Khi chúng ta đọc Cựu Ước dưới ánh sáng của cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu, thì Cựu Ước cũng có giá trị riêng của nó. Cùng với nhau, Cựu Ước và Tân Ước giúp chúng ta hiểu được kế hoạch của Thiên Chúa dành cho con người.
- Bạn không đọc một mình. Bằng cách đọc và suy niệm Sách Thánh, người Công giáo hiệp nhất với những tín hữu nam nữ khác, ghi nhớ Lời Chúa và đem ra thực hành trong cuộc sống của họ. Chúng ta đọc Kinh thánh theo truyền thống của Giáo hội để được hưởng ơn ích từ sự thánh thiện và khôn ngoan của tất cả các tín hữu.
- Chúa đang nói gì với tôi?Kinh Thánh không chỉ dành cho những người đã chết từ lâu ở một vùng đất xa xôi. Kinh Thánh được gửi đến mỗi người chúng ta trong các tình huống riêng của chỉ chúng ta. Khi đọc, chúng ta cần hiểu bản văn nói gì và trong quá khứ các tín hữu đã hiểu ý nghĩa của nó như thế nào. Theo cách hiểu này, chúng ta sẽ hỏi: Chúa đang nói gì với tôi?
- Đọc là không đủ. Nếu Kinh thánh vẫn chỉ là những từ ngữ trên một trang sách, thì công việc của chúng ta vẫn chưa xong. Chúng ta cần suy ngẫm về sứ điệp và đưa sứ điệp đó vào hành động trong cuộc sống của chúng ta. Chỉ khi đó Lời mới có thể “sống động và hữu hiệu” (Do thái 4:12).
Chuyển ngữ: Phêrô Phạm Văn Trung