STT |
LINH MỤC QUẢN XỨ |
THỜI GIAN |
1 |
Laurent (Cố Bính) |
1887-1904 |
2 |
Guerlac |
1904-1908 |
3 |
Saulot (Cố Lượng) |
1908-1914 |
4 |
Bonhomme |
1914-1921 |
5 |
Vallet (Cố Ngân) |
1921-1929 |
6 |
Saulot (Cố Lượng) |
1929-1936 |
7 |
Sanctuair (Cố Khánh) |
1936-1941 |
8 |
Alexandre (Cố Trí) |
1941-1944 |
9 |
Valour (Cố Lực) |
1944-1945 |
10 |
Phaolô Tô Đình Sơn |
1945-1946 |
11 |
Jeanningros (Cố Vị) |
1946-1948 |
12 |
Lefèvre (Cố Kim) |
1948-1956 |
13 |
Giuse Lê Văn Ấn |
1956-1965 |
14 |
Gioan Nguyễn Quang Xuyên |
1965-1979 |
15 |
ĐGM P. X Nguyễn Quang Sách |
1979-1988 |
16 |
Giuse Đinh Mạnh Phú |
1988-1989 |
17 |
Antôn Nguyễn Trường Thăng |
1989-1994 |
18 |
Giuse Đinh Mạnh Phú |
1994-1995 |
19 |
Antôn Trần Văn Trường |
1995-2004 |
20 |
P. X Đặng Đình Canh |
2004-2010 |
21 |
Bonaventura Mai Thái |
2010-2012 |
22 |
Phaolô Maria Trần Quốc Việt |
2012- |
|
|
|
|
|
|
STT |
LINH MỤC PHÓ XỨ |
THỜI GIAN |
1 |
Nguyễn Thanh Quý |
1933-1937 |
2 |
Trần Văn Thông |
1937-1939 |
3 |
Nguyễn Quang Hiền |
1939-1942 |
4 |
Nguyễn Kim Ngọc |
1942-1944 |
5 |
Phaolô Tô Đình Sơn |
1944-1945 |
6 |
Egna |
1947 |
7 |
Giuse Nguyễn Tấn Châu |
1948-1956 |
8 |
Võ Văn Dần |
1951-1953 |
9 |
MagNan |
1952 |
10 |
Tađêô Nguyễn Hữu Mừng |
1952-1954 |
11 |
Bênêđitô Phan Văn Hoàng |
1953-1956 |
12 |
P. X Nguyễn Xuân Văn |
1956-1957 |
13 |
Claude Charmot (Cố Sắc) |
1956-1975 |
14 |
Antôn Bùi Hữu Ngạn |
1957-1962 |
15 |
Vincent Đinh Duy Trinh |
1957-1966 |
16 |
Alexandri (Cố Huệ) |
1958 |
17 |
Antôn Vũ Như Huỳnh |
1961-1975 |
18 |
Giuse Nguyễn Khắc Tuần |
1964-1969 |
19 |
Bernado Nguyễn Quang Nhung |
1966-1967 |
20 |
P.X Nguyễn Tiến Cát |
1966-1967 |
21 |
Giuse Đinh Mạnh Phú |
1967-1975 |
22 |
Antôn Trần Văn Trường |
1967-1975 |
23 |
P. X Trần Quang Châu |
1969-1975 |
24 |
Paqquette (Quý) |
1970-1975 |
25 |
Dominico Phạm Minh Thuỷ |
1972-1975 |
26 |
Giuse Đỗ Thanh Châu |
1973-1974 |
27 |
Phêrô Lê Hưng |
1975-1989 |
28 |
Bonaventura Mai Thái |
1990-1992 |
29 |
Marcello Đoàn Minh |
1993-1994 |
30 |
P. X Nguyễn Văn Thịnh |
1994-2001 |
31 |
Giuse Nguyễn Thanh Sơn |
20/8/2000- |
31 |
Phaolô Nguyễn Hữu Trường Sơn |
2005-2006 |
32 |
Giuse Ngô Đình Chính |
2005-2006 |
33 |
P. X Nguyễn Ngọc Hiến |
2001-2005 |
34 |
Giuse Lê Công Đức |
2006-2007 |
35 |
Phêrô Hoàng Gia Thành |
2007-2010 |
36 |
Giuse Trần Văn Việt |
2007-2012 |
37 |
Gioan Baotixita Hồ Thái Sơn |
2012- |
38 |
Marcello Đoàn Minh |
2006- |