Tam Nhật Thánh


THỨ NĂM TUẦN THÁNH

 SUY NIỆM I

THÁNH THỂ – TÌNH YÊU ĐƯỢC NHẬN VÀ ĐƯỢC MỜI GỌI CHIA SẺ

(Hội An 17/4/2025)

Lm. Giuse Nguyễn Văn Thú

Lúc này đây, chúng ta noi theo sự táo bạo của thánh Gioan, đến gần Chúa Giê-su và dựa vào lòng Chúa, Đấng yêu thương chúng ta, yêu thương đến cùng. Bất cứ câu chữ nào diễn tả tình yêu của Chúa cũng không đủ, nhưng không khó để hình dung những cảm xúc trong lòng Chúa Giê-su vào buổi tối Tiệc Ly.

  1. Thánh Thể, Tình Yêu được nhận

          Hãy nghĩ đến trải nghiệm của hai người yêu nhau, nhưng lại buộc phải xa nhau. Họ muốn ở bên nhau mãi mãi, nhưng bổn phận – dưới hình thức này hay hình thức khác – buộc họ phải chia tay nhau, mỗi người mỗi nơi. Họ không thể làm gì hơn, chỉ biết níu kéo tình yêu bằng một kỷ vật, một quà tặng.

          Điều con người không thể làm, thì Chúa Giê-su có thể làm. Ngài sắp phải trải qua cuộc chia ly thể lý đối với những người Ngài yêu thương đến cùng, nhưng không để lại chúng ta một kỷ vật hay một món quà, cũng không để lại một bức ảnh sớm ngả màu theo thời gian, mà để lại chính Thân Mình Ngài cho chúng ta. Dưới hình dạng bánh và rượu, Chúa Giê-su thực sự hiện diện với thân thể gồm linh hồn và thần tính của Ngài. Điều lạ thường đến mức không thể tưởng tượng được, đó là Thiên Chúa chọn cách quá bình thường để ở giữa chúng ta.

          Trong bữa Tiệc Ly, giữa sự hỗn loạn của tâm hồn vì ngày giờ Chúa sắp phải chịu chết đang đến, các tông đồ được Chúa cho thấy sáng kiến tình yêu của Chúa. Ngài cầm lấy bánh và nói: “Đây là Mình Thầy, hiến tế vì các con.” Đoạn cầm lấy chén rượu và nói: “Đây là chén máu Thầy, Máu đổ ra để lập Giao Ước mới… Hãy làm việc này mà nhớ đến Thầy.” Bánh Thánh Thể đó chính là xác thân của Chúa trong lòng Mẹ Maria khi mặc lấy xác phàm. Bánh Thánh Thể đó được nhào quyện trong sự thương khó, được nung nấu trong lò là huyệt mộ, được lưu trữ trong Hội Thánh, được trưng bày trên bàn thờ để thành bánh bởi trời cho con người mọi ngày. Vì yêu thương chúng ta, Chúa trao ban cho chúng ta chính thân xác ấy để làm của ăn nuôi dưỡng chúng ta. Như thế, trong ngày thứ Năm Tuần Thánh, chúng ta được Chúa Giê-su bày tỏ tình yêu của Thiên Chúa dành cho chúng ta, bằng cách trao ban Con Một của Ngài là bí tích Thánh Thể cho chúng ta. Nhờ hy tế thánh giá, chúng ta được Chúa Giê-su, Con Thiên Chúa, ở giữa chúng ta và ở trong những ai rước lấy Ngài cách xứng đáng. Do đó, hành động trao ban Thánh Thể của Chúa đã biến ngày Tiệc Ly thành ngày vui Thứ Năm Tuần Thánh, ngày đỉnh điểm của lịch sử tình yêu của Chúa dành cho chúng ta và là ngày chúng ta được mời gọi đón nhận Tình Yêu Thánh Thể của Chúa.

Tình yêu phải được đáp đền bằng tình yêu. – Khi nhận ra Chúa quá yêu thương đã ban bí tích Tình Yêu làm lương thực nuôi dưỡng chúng ta, lẽ nào tín hữu đến với Chúa vì ép buộc, chỉ đứng xa xa như người xa lạ với Chúa? Tham dự thánh lễ đâu vì luật buộc, mà hơn cả, là vì tình yêu Chúa. – Đáp đền Bí tích Tình Yêu lẽ nào đáp đền bằng sự thiếu tôn kính, thể hiện sự tùy tiện vô lễ qua cử chỉ, áo xống, âm nhạc trong thánh lễ. Cách cung kính, quỳ gối, lắng nghe và thưa đáp trong thánh lễ diễn tả đức tin và tình yêu của chúng ta với Chúa Giê-su Thánh Thể. Và để đáp lại tình yêu của Chúa trong Bí tích Thánh Thể, lẽ nào chúng ta thiếu lòng đạo đức, trong sạch, thờ ơ rước Chúa sao?

Vì thế, ngày thứ Năm Tuần Thánh không chỉ là ngày Hội Thánh chiêm ngưỡng tình yêu của Chúa, mà còn là ngày vui của toàn thể tín hữu vì được Chúa yêu thương đến ở với.

  1. Thánh Thể, Tình Yêu mời gọi chia sẻ

Tình yêu Thánh Thể chúng ta được đón nhận cũng là tình yêu chúng ta được mời gọi chia sẻ. Hãy nhớ rằng, trước bữa Tiệc Ly, Chúa Giê-su đã cúi xuống rửa chân cho các môn đệ để làm gương cho chúng ta, một hành động làm cho thánh Phê-rô phải ngạc nhiên: “Thưa Thầy, Thầy mà rửa chân cho con sao?” Tiếp đến, ngay trong bữa Tiệc Ly, Chúa đã nói: “Này là chén Máu Thầy, Máu giao ước mới và vĩnh cửu, sẽ đổ ra cho các con và nhiều người được tha tội. Các con hãy làm việc này mà nhớ đến Thầy.” Theo ngôn sứ Giêrêmia, giao ước mới không chỉ trong đó Thiên Chúa tha thứ và không còn nhớ đến tội lỗi của chúng ta, mà con viết Luật của Ngài vào lòng chúng ta, bởi với con người mới, thì có giao ước mới, có điều răn mới. Trong tình yêu của Chúa, Chúa làm cho mọi sự nên mới mẻ, Ngài thay trái tim ích kỷ của con người bằng trái tim mới biết yêu Chúa và dành cho nhau: “Thầy ban cho các con một điều răn mới, là các con hãy yêu thương nhau,” “như Thầy đã yêu thương các con.” Những người thân, người anh chị em chung quanh luôn làm chúng ta nhớ đến tình yêu của Chúa và lời Chúa mời gọi yêu thương anh chị em mình như Chúa yêu. Yêu thương là bằng chứng trong ta có trái tim mới để sống giao ước mới.

Tình yêu đối với Chúa và đối với tha nhân luôn là tình yêu đòi hỏi hy sinh, vị tha. Không có hy sinh và phục vụ, thì không có tình yêu. Tình yêu của Chúa thể hiện trong bữa Tiệc Ly, trong lập Bí tích Thánh Thể và chức linh mục và minh chứng tình yêu bằng hiến tế thập giá dành cho chúng ta. Bạn yêu mến Chúa hết lòng, hết sức, hết trí khôn bạn chưa? Bạn có lúc nào cảm nghiệm được nỗi khao khát của các tín hữu thánh thiện khi thiếu vắng thánh lễ, nhất là các tín hữu ở những nơi đang khao khát được có thánh lễ để rước Chúa chưa? Vậy, bạn sẽ được có cơ hội khao khát Chúa ngay sau thánh lễ này, khi các bàn thờ trong các nhà thờ bị lột trần, nến và đèn bị tắt, Thánh Thể Chúa được chuyển đến nơi tạm thời trong thời gian thương khó và chôn cất Chúa. Ngàu thứ Sáu không có thánh lễ. Bấy giờ, bạn sẽ có thời gian chầu Chúa, cảm nghiệm được Chúa yêu và được mời gọi yêu thương, trong nỗi nhớ lời thầm thì của Chúa: “Con không thể thức được một giờ với Thầy sao?” Chúa đang chờ trái tim bạn sống lại tình yêu Chúa và tha nhân.

 

SUY NIỆM II

NHỮNG MÓN QUÀ ĐẾN TỪ THIÊN CHÚA

Jn.nvh

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ.

Hôm nay, trong bầu khí thánh thiêng của Thứ Năm Tuần Thánh, chúng ta cùng nhau bước vào trung tâm của mầu nhiệm tình yêu Thiên Chúa. Đây là ngày Giáo hội mời gọi chúng ta chiêm ngắm ba món quà lớn lao mà Chúa Giêsu đã trao tặng trước khi bước vào cuộc khổ nạn: Bí tích Thánh Thể, chức linh mục, và giới răn yêu thương. Các bài đọc Lời Chúa hôm nay, như những luồng sáng dịu dàng, dẫn chúng ta vào trái tim của Đấng đã yêu thương chúng ta “đến cùng”, như Tin Mừng Thánh Gioan vừa thuật lại.

Trước hết, hãy cùng nhìn vào khung cảnh trong bài Phúc Âm. Chúa Giêsu, trong đêm cuối cùng trước khi chịu chết, đã làm một cử chỉ lạ lùng: Ngài đứng dậy, cởi áo, lấy khăn thắt lưng, và cúi xuống rửa chân cho các môn đệ. Đây không chỉ là một hành động khiêm hạ, mà còn là một lời mời gọi sâu xa. Khi Phêrô ngỡ ngàng thốt lên: “Thầy mà rửa chân cho con sao nổi?”, Chúa Giêsu đáp: “Nếu Thầy không rửa chân cho con, con sẽ không được dự phần với Thầy.” Lời ấy thật mạnh mẽ và đầy ý nghĩa. Ngài muốn nói rằng tình yêu của Ngài không chỉ là lời nói, nhưng là hành động cụ thể – một tình yêu phục vụ, một tình yêu trao hiến đến tận cùng. Và Ngài kết thúc bằng một mệnh lệnh: “Các con cũng phải rửa chân cho nhau.”

Thưa anh chị em, cử chỉ rửa chân không chỉ là một nghi thức chúng ta cử hành hôm nay, mà là một cách sống. Chúa Giêsu, Đấng là Thầy và là Chúa, đã quỳ xuống trước các môn đệ – những con người yếu đuối, thậm chí có kẻ sắp phản bội Ngài. Ngài dạy chúng ta rằng yêu thương không phải là thống trị, không phải là đòi hỏi, nhưng là cúi xuống, là phục vụ. Đức Thánh Cha Phanxicô, trong một bài giảng Thứ Năm Tuần Thánh tại nhà tù Regina Coeli, đã nói: “Chúa Giêsu không sợ làm bẩn tay Ngài vì chúng ta. Ngài rửa sạch chúng ta bằng tình yêu của Ngài, để chúng ta cũng biết làm điều ấy cho nhau.” Hôm nay, khi chứng kiến nghi thức rửa chân, chúng ta được mời gọi tự hỏi: Tôi đã “rửa chân” cho ai trong đời mình? Tôi đã cúi xuống để nâng đỡ, để tha thứ, để yêu thương chưa?

Rồi chúng ta đến với món quà thứ hai: Bí tích Thánh Thể. Thánh Phaolô, trong thư gửi tín hữu Côrintô, thuật lại giây phút Chúa Giêsu cầm bánh, tạ ơn, bẻ ra và phán: “Này là Mình Ta, sẽ bị nộp vì các con.” Ngài cầm chén rượu và nói: “Chén này là Tân Ước trong Máu Ta.” Những lời ấy không chỉ là ký ức của một bữa ăn, mà là cội nguồn của đời sống Kitô hữu chúng ta. Mỗi lần chúng ta cử hành Thánh Thể, chúng ta không chỉ nhớ đến Chúa, nhưng còn thực sự tham dự vào hy tế của Ngài trên thập giá. Thánh Vịnh đáp ca hôm nay đã hát: “Chén chúc tụng là sự thông hiệp Máu Chúa Kitô.” Qua Thánh Thể, chúng ta được nối kết với Chúa Giêsu và với nhau trong một giao ước tình yêu vĩnh cửu.

Thưa anh chị em, Bí tích Thánh Thể là món quà quý giá nhất Chúa để lại. Đức Thánh Cha Phanxicô từng nhấn mạnh trong thông điệp Laudato Si’ rằng: “Thánh Thể là trung tâm của vũ trụ, là nhịp đập của tình yêu Thiên Chúa dành cho thế giới.” Ngài mời gọi chúng ta không chỉ rước lễ cách máy móc, nhưng sống Thánh Thể bằng cách trao ban chính mình cho người khác, như Chúa đã trao ban. Hôm nay, khi chúng ta tưởng niệm việc lập Bí tích Thánh Thể, chúng ta có dám để Chúa biến đổi mình thành “tấm bánh bẻ ra” cho anh chị em xung quanh không?

Và món quà thứ ba, nối liền với Thánh Thể, chính là chức linh mục. Trong đêm cuối cùng ấy, Chúa Giêsu không chỉ trao ban Mình và Máu Ngài, mà còn trao cho các tông đồ sứ mạng: “Các con hãy làm việc này mà nhớ đến Ta.” Đó là giây phút khai sinh chức linh mục thừa tác trong Giáo hội. Linh mục là người được chọn để tiếp tục cử hành hy tế Thánh Thể, để làm cho Chúa Giêsu hiện diện giữa cộng đoàn. Nhưng chức linh mục không phải là một đặc ân cao sang, mà là một sứ mạng phục vụ. Đức Thánh Cha Phanxicô, khi nói với các linh mục, thường nhắc nhở: “Hãy là những mục tử mang mùi chiên, gần gũi với dân Chúa, chứ không phải những người xa cách trong tháp ngà.”

Thưa anh chị em, hôm nay chúng ta cũng cầu nguyện cho các linh mục – những người được gọi để sống như Chúa Giêsu, cúi xuống rửa chân và bẻ bánh cho cộng đoàn. Nhưng chúng ta cũng nhớ rằng mỗi người Kitô hữu, nhờ bí tích Rửa Tội, đều mang lấy “chức tư tế phổ quát.” Chúng ta được mời gọi dâng đời mình như của lễ sống động, như Thánh Vịnh đã nói: “Con sẽ hiến dâng Chúa lời ca ngợi làm sinh lễ.” Vậy đời sống của chúng ta đã là một lời ca ngợi Thiên Chúa chưa?

Thưa cộng đoàn yêu quý, Thứ Năm Tuần Thánh là ngày của tình yêu “đến cùng.” Chúa Giêsu đã yêu thương chúng ta bằng cách quỳ xuống rửa chân, bằng cách trao ban Mình và Máu, và bằng cách lập nên Giáo hội để tiếp tục sứ mạng của Ngài. Tin Mừng hôm nay kết thúc bằng lời mời gọi: “Các con hãy yêu thương nhau, như Thầy đã yêu thương các con.” Đó là giới răn mới, giới răn làm nên căn tính của chúng ta như những môn đệ Chúa.

Trong giây phút này, khi chúng ta chuẩn bị bước vào những ngày cao điểm của Tuần Thánh, tôi mời anh chị em mang lấy tâm tình của Chúa Giêsu. Hãy dành thời gian bên Ngài trong giờ chầu Thánh Thể tối nay, để cảm nhận tình yêu Ngài dành cho chúng ta. Và hãy ra đi, mang tình yêu ấy đến cho người khác – bằng một cử chỉ tha thứ, một lời nói an ủi, hay một hành động phục vụ âm thầm. Như Đức Thánh Cha Phanxicô từng nói: “Giáo hội không phải là nơi trú ẩn cho những người hoàn hảo, nhưng là bệnh viện dã chiến cho những ai cần được chữa lành.” Chúng ta hãy cùng nhau xây dựng một Giáo hội như thế, bắt đầu từ chính hôm nay.

Xin Chúa Giêsu Thánh Thể chúc lành cho anh chị em, và xin Mẹ Maria, Mẹ của các linh mục và của Giáo hội, đồng hành với chúng ta trong hành trình thánh thiêng này. Amen.

 

 

THỨ SÁU TUẦN THÁNH

SUY NIỆM I

NỤ HÔN DÀNH CHO CHÚA

(Hội An 18/4/2024)

Lm. Giuse Nguyễn Văn Thú

          Hôm nay, toàn thể Hội Thánh chiêm niệm cái chết của Con Thiên Chúa làm người. Chúng ta dễ dàng quặn lòng khi chứng kiến cái chết của con người trong chiến tranh, trong cơn bệnh tật, trong những tai ương… Nỗi cảm thông đó dễ giúp chúng ta hiểu phần nào cuộc khổ nạn và cái chết của Chúa Giê-su trên thánh giá.

Cái chết của Chúa Giê-su là một sự sỉ nhục hoàn toàn, một cái chết tồi tệ nhất dành cho nô lệ và tội phạm tử hình. Chúa Giê-su là Con Thiên Chúa, là Đấng Cứu Độ nhân loại, là Đấng Chúa Cha sai đến, nhưng đã bị đối xử như một tội phạm, bị phản bội, bị khinh miệt và cuối cùng chết trên thánh giá vì tội lỗi của chúng ta. Cuộc khổ nạn của Chúa không phải là một tai nạn. Cái chết của Chúa đã được viết sẵn, được báo trước cho chúng ta là những kẻ tội lỗi, để hiểu thấu Thiên Chúa yêu chúng ta dường nào, đến nỗi ban Con Một của Ngài cho chúng ta. Ngay cả khi mỗi chúng ta là người duy nhất phạm tội, Chúa cũng yêu thương trong cách như thế. Ngài đã chịu chết trên thánh giá vì chúng ta.

Vì thế, hôm nay không chỉ chiệm niệm về sự đau khổ và cái chết của Chúa, chúng ta còn bày tỏ tình yêu đối với Chúa, bằng cách hôn thánh giá và nói với Chúa: “Lạy Chúa, con cám ơn Chúa, vì yêu con mà Chúa đã chịu chết.”

Tuy nhiên, hôm nay chúng ta được biết đến ba nụ hôn: nụ hôn của Giu-đa, nụ hôn của chúng ta vào thánh giá Chúa và nụ hôn của Chúa từ thánh giá dành cho chúng ta.

  1. Nụ hôn Giu-đa

          Giu-đa là một trong những người đi theo Chúa, được Chúa chọn làm môn đệ Chúa suốt ba năm. Kẻ phản bội này ở bên Chúa ngày này qua ngày khác. Tuy vậy, Giu-đa cả dám cho những người Do Thái một dấu hiệu phản bội khủng khiếp: “Hễ tôi hôn ai, thì chính là người đó. Hãy bắt lấy.” Tuy vậy, Chúa Giê-su không biểu lộ một sự tức giận nào, cũng không có một lời cay nghiệt với kẻ phản bội này, Ngài cũng không tiết lộ ý định xấu xa của Giu-đa cho ai biết, lại còn kín đáo cho Giu-đa biết Chúa đã biết rõ sự phản bội của y. Ngài đã chấm miếng bánh trao cho Giu-đa, trong khi các môn đệ không hiểu điều gì.

Trong nhiều năm, Giu-đa sống như người môn đệ thân tín của Chúa, người ta vẫn công nhận Giu-đa là môn đệ của Chúa, nhưng trong lòng Giu-đa thì không, bên trong trái tim ông không còn là môn đệ Chúa.

Có sự khác biệt nào giữa trái tim của Giu-đa và trái tim chúng ta không? Đã bao năm, người ta nhìn thấy chúng ta là người theo Chúa, nhưng có sự phản bội nào bên trong trái tim chúng ta không? Có nụ hôn phản bội nơi chúng ta không?

  1. Nụ hôn của chúng ta

          Hôm nay, sau khi được mời gọi hãy đến thờ lạy thánh giá, chúng ta tiến lên như rước kiệu để bày tỏ lòng tôn kính, bằng cách quỳ gối hôn kính thánh giá. Nằm nơi thánh giá, Chúa Giê-su muốn lặp lại với chúng ta: “Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người đã hy sinh mạng sống mình vì bạn hữu” (Ga 15:13).

Chúa gọi chúng ta là bạn hữu của Chúa, nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng dành cho Chúa một tình bạn thân thiết. Lắm khi cả một thời gian dài chúng ta vẫn quay lưng với Chúa, thậm chí có nụ hôn như Giu-đa hôn Chúa, làm cho nhiều người lầm tưởng chúng ta là môn đệ thân thiết với Chúa. Chúng ta thật tệ bạc với Chúa. Nói cách đơn giản, chúng ta cứ phản bội từ lần này đến lần khác, dù rằng đã bao lần ta hôn Chúa. Nhưng hy vọng lần này, chúng ta bắt chước tình yêu của Chúa, hôn kính thánh giá Chúa với mong muốn hiến dâng cuộc đời chúng ta thuộc về Chúa và cho Chúa từ đây.

  1. Nụ hôn của Chúa từ thánh giá

Hãy nhìn xem, từ thánh giá, Chúa Giê-su cúi đầu để hôn chúng ta, dang rộng tay ôm lấy chúng ta. Khi chúng ta đến hôn Chúa, Chúa cũng hôn lấy chúng ta. Thánh Têrêxa Calcutta nhận ra trong tiếng kêu “Ta khát” của Chúa Giê-su, không chỉ là cơn khát thức uống vật chất, mà còn là cơn khát thức uống tinh thần là tình yêu của chúng ta. Vậy khi chúng ta thể hiện tình yêu với Chúa bằng nụ hôn với lời: “Lạy Chúa, con cám ơn Chúa, vì yêu con mà Chúa đã chịu chết,” thì chúng ta cũng đừng từ chối nụ hôn của Chúa muốn trao cho chúng ta như dấu hiệu tình yêu của Chúa.

Vậy, có những lúc cuộc sống khiến chúng ta không nói được lời nào hay đơn giản là rất mệt mỏi, thì lời cầu nguyện đơn sơ bấy giờ có thể là một nụ hôn lên thánh giá. Có những lúc tội lỗi đè nặng tâm hồn chúng ta, lúc ấy rất cần một nụ hôn vào thánh giá để Chúa ôm chúng ta vào lòng và làm thay đổi tâm lòng chúng ta. Ước gì chúng ta say mê thánh giá Chúa như thánh Phaolô để thốt lên rằng: “Ngoài thập giá Đức Giê-su Ki-tô, tôi chẳng hãnh diện về điều gì cả” (Gl 6,14).

 

SUY NIỆM II

SỐNG MẦU NHIỆM THẬP GIÁ

Jn.nvh

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ.

Hôm nay, trong không khí thinh lặng của Thứ Sáu Tuần Thánh, chúng ta cùng nhau đứng dưới chân thập giá để nhìn lên Chúa Giêsu – Đấng đã yêu thương chúng ta bằng một tình yêu không gì cân đong đo đếm được. Đây là ngày Giáo hội mời gọi chúng ta dừng lại, không phải để đắm mình trong nỗi buồn vô nghĩa, nhưng để cảm nhận sâu sắc một tình yêu lớn lao: tình yêu của Thiên Chúa, Đấng đã hiến mình trên cây gỗ để cứu độ chúng ta. Những trang Lời Chúa hôm nay như những luồng sáng dịu dàng, dẫn chúng ta vào trái tim của mầu nhiệm thập giá – nơi đau khổ hóa thành hy vọng, và cái chết mở ra cánh cửa sự sống.

Trước hết, hãy cùng nghe lại lời tiên tri Isaia trong bài ca về Người Tôi Tớ Chúa. Lời ấy vang lên như một khúc nhạc vừa buồn thảm vừa tràn đầy ý nghĩa: “Người đã bị thương tích vì tội lỗi chúng ta, bị tan nát vì sự gian ác chúng ta. Người lãnh lấy hình phạt cho chúng ta được bình an, và bởi thương tích người mà chúng ta được chữa lành.” Hình ảnh Người Tôi Tớ thật lạ lùng: một con người chẳng còn dung nhan, bị khinh dể như kẻ thấp hèn nhất, nhưng lại gánh trên vai tội lỗi của cả nhân loại. Người không kêu ca, không chống cự, mà lặng lẽ hiến thân như con chiên bị dẫn đến lò sát sinh.

Thưa anh chị em, khi lắng nghe những lời này, lòng chúng ta không khỏi rung động. Ai là người chịu đau khổ vì tôi? Ai đã mang lấy những vết thương mà đáng lẽ tôi phải lãnh nhận? Đó chính là Chúa Giêsu. Ngài đã bước vào hoang địa của tội lỗi chúng ta, để biến nó thành dòng suối ân sủng. Đức Thánh Cha Phanxicô, trong một bài giảng Thứ Sáu Tuần Thánh, từng nói: “Thập giá không phải là dấu chấm hết, nhưng là cánh cửa mở ra tình yêu của Thiên Chúa.” Hôm nay, đứng dưới ánh sáng của Lời Chúa, chúng ta được mời gọi nhìn vào chính mình: những yếu đuối, những sai lầm, những lần lạc lối. Nhưng đừng dừng lại ở đó. Hãy ngước lên thập giá, nơi Chúa Giêsu nói với chúng ta rằng: Ngài đã chịu tất cả để chúng ta được chữa lành.

Rồi chúng ta đến với thư gửi tín hữu Do Thái. Lời thư thật sâu sắc: “Dầu là Con Thiên Chúa, Người đã học vâng phục do những đau khổ Người chịu, và khi hoàn tất, Người đã trở nên căn nguyên ơn cứu độ đời đời.” Chúa Giêsu không xa cách chúng ta. Ngài là Thượng Tế cao cả, nhưng cũng là Đấng gần gũi đến lạ thường. Ngài đã khóc trong vườn Cây Dầu, đã run sợ trước cái chết, đã cảm nhận nỗi đau như chúng ta – chỉ trừ tội lỗi. Chính sự vâng phục đến cùng của Ngài đã biến cây thập giá thành cây sự sống, như Thánh Vịnh đáp ca hôm nay đã hát: “Lạy Cha, con phó linh hồn con trong tay Cha.”

Thưa anh chị em, thập giá không phải là câu chuyện của thất bại, nhưng là bài ca của tình yêu chiến thắng. Đức Thánh Cha Phanxicô, trong thông điệp Tất Cả Là Anh Em, đã nhắc chúng ta: “Yêu thương là chấp nhận mang lấy thập giá vì người khác, như Chúa Giêsu đã làm.” Hôm nay, khi nhìn lên Ngài bị treo trên cây gỗ, chúng ta được mời gọi sống như Ngài: vâng phục ý Chúa qua những khó khăn đời thường, để trở thành những nhịp cầu nối kết yêu thương giữa con người với nhau.

Và rồi, bài Thương Khó theo Thánh Gioan kể lại từng bước chân của Chúa Giêsu trên con đường khổ nạn. Từ vườn Cây Dầu, nơi Ngài nói “Ta đây” với những kẻ bắt mình, đến pháp đình Philatô, nơi Ngài tuyên bố: “Nước tôi không thuộc về thế gian này.” Từ thập giá, nơi Ngài trao Mẹ Maria cho chúng ta và chúng ta cho Mẹ, đến giây phút cuối cùng, khi Ngài thốt lên: “Mọi sự đã hoàn tất,” rồi gục đầu trút hơi thở. Mỗi khoảnh khắc đều là một lời yêu thương. Khi máu và nước chảy ra từ cạnh sườn Ngài, Ngài ban tặng chúng ta các bí tích để nuôi dưỡng đời sống đức tin. Khi Ngài kêu lên “Ta khát,” đó không chỉ là khát nước, mà là khát khao chúng ta trở về với tình yêu của Ngài.

Thưa anh chị em, bài Thương Khó không chỉ là câu chuyện xưa cũ. Nó là lời mời gọi sống động hôm nay. Đức Thánh Cha Phanxicô, trong thông điệp Chúc Tụng Chúa, từng chia sẻ: “Thập giá nhắc chúng ta rằng mọi sự sống đều đáng quý, vì Chúa Giêsu đã chết để cứu từng người.” Khi Ngài trao Đức Maria cho Gioan, Ngài cũng trao Giáo hội cho chúng ta – một Giáo hội được sinh ra từ cạnh sườn đẫm máu của Ngài. Hôm nay, đứng dưới chân thập giá, chúng ta nghe tiếng Ngài: “Ta khát.” Ngài khát tình yêu của chúng ta, khát lòng hoán cải của chúng ta. Chúng ta sẽ đáp lại thế nào?

Thưa cộng đoàn yêu quý, Thứ Sáu Tuần Thánh là ngày của thập giá, nhưng không phải ngày của bóng tối tuyệt vọng. Qua cái chết của Chúa Giêsu, Thiên Chúa đã ôm trọn nhân loại, đã gánh lấy tội lỗi chúng ta, và đã mở ra con đường dẫn đến Phục Sinh. Hôm nay, qua nghi thức suy tôn Thánh Giá, Giáo hội mời chúng ta không chỉ chiêm ngắm, nhưng sống mầu nhiệm ấy. Tôi mời anh chị em dành giây phút thinh lặng bên thập giá, dâng lên Ngài những vết thương của mình – những nỗi đau, những yếu đuối – để Ngài chữa lành. Và hãy ra đi, mang tình yêu thập giá đến cho người khác. Như Đức Thánh Cha Phanxicô thường nói: “Hãy xây những nhịp cầu, đừng dựng những bức tường.” Chúng ta xây cầu bằng cách tha thứ, bằng cách phục vụ, bằng cách sống như Chúa Giêsu – yêu thương đến cùng.

Xin Chúa Giêsu chịu đóng đinh ban ơn cho anh chị em, và xin Mẹ Maria, Mẹ Đau Thương, đứng dưới chân thập giá, đồng hành với chúng ta hôm nay. Amen.

 

THỨ BẢY TUẦN THÁNH – VỌNG PHỤC SINH

 SUY NIỆM I

SỐNG LẠI KÝ ỨC ĐỨC TIN ĐỂ NHẬN RA CHÚA ĐÃ SỐNG LẠI VÀ ĐANG SỐNG

(Hội An 19/4/2025)

Lm. Giuse Nguyễn Văn Thú

Đức Giê-su không phải là một kỷ niệm chết, nhưng là một hiện diện sống động giữa nhân loại hôm qua, hôm nay và mãi mãi. Đó là đức tin Hội Thánh đã lãnh nhận từ biến cố Chúa sống lại và là kinh nghiệm đức tin của Hội Thánh từ ngày đầu của lịch sử mình. Tuy nhiên, ngay từ thuở ban đầu của Hội Thánh, sự hiện diện của Chúa Giê-su phục sinh đã là một thách thức mang tính quyết định đức tin của Hội Thánh, bởi vào ngày thứ nhất trong tuần đó, những người đi ra mộ tìm Chúa mà chỉ mong đợi tìm thấy Chúa Giê-su đã chết được chôn trong mộ, chứ không mong gặp Chúa Giê-su phục sinh.

  1. Tại sao lại tìm Người Sống ở giữa kẻ chết?”

          Tin Mừng thuật lại, “vừa tảng sáng,” nghĩa là lúc chuyển tiếp giữa đêm tối và ngày sáng, lúc không phải đêm cũng không phải ngày, lúc người ta nghe tiếng chim hót và ngửi thấy làn hơi tươi mát của ngày, nhưng mặt trời chưa xuất hiện, một số phụ nữ chạy ra mộ mang theo dầu thơm để xức xác Chúa, việc mà họ chưa làm được, vì giờ táng xác Chúa sát ngày nghỉ lễ Vượt Qua của người Do Thái. Các phụ nữ này là ai? Thánh sử Luca kể rõ họ là bà Maria Mađalêna, bà Gioanna, bà Maria mẹ của Giacôbê. Họ là những người theo Chúa ngay từ đầu, được nghe Chúa giảng dạy, được Chúa trừ quỷ cho và họ thường cung cấp lương thực cho Chúa và nhóm Mười Hai. Đặc biệt, họ là những người theo Chúa trong khi những người khác bỏ rơi Chúa, họ không phản bội Chúa bằng nụ hôn, cũng không chối Chúa bằng chiếc lưỡi tệ bạc. Họ cũng có mặt khi Giuse Arimathia đặt Chúa vào trong mộ. Họ là người cuối cùng đứng kề thánh giá và là người đầu tiên tới mộ đá tìm xác Chúa. Chính lòng yêu mến Chúa như thế đã thôi thúc các phụ nữ đến mộ từ tảng sáng, bởi họ đã phục vụ Chúa khi Chúa còn sống, nay họ muốn phục vụ Chúa thêm một lần nữa khi Chúa đã chết.

          Khi đến mộ, họ thấy tảng đá đã lăn ra và xác Chúa đã biến mất. Thánh sử Luca nói rằng họ bối rối: ai đã lấy xác Chúa? Như vậy, buổi sáng phục sinh đầu tiên không chỉ toàn những lời ca ngợi và niềm vui, mà còn có cả bối rối, hoảng sợ và hoài nghi, vì họ đi tìm Chúa, nhưng tìm một Giê-su đã chết, bất động, nằm yên trong mộ.

          Cho đến hôm nay, ngay cả trong cử hành mầu nhiệm Chúa phục sinh này, có những người đến tham dự như để tìm lại một câu chuyện cũ hay một kỷ niệm thánh thiện về một Chúa Giê-su bất động và không tin rằng Ngài có tác động gì đến cuộc sống hiện tại của mình; có người đến đây như chỉ để hoàn thành nghĩa vụ của một tín hữu để khỏi áy náy, mà lòng thì đầy nghi ngờ. Không sao cả, vì tất cả chúng ta đều được mời gọi đến đây. Những phụ nữ đầu tiên của Hội Thánh cũng từng đi tìm kiếm một kỷ niệm buồn về Chúa Giê-su, tìm kiếm một Giê-su đã chết, lòng họ đâu mong chờ gặp Chúa Giê-su sống lại! Nhưng các người phụ nữ ấy rất cần quay lại với Chúa Giê-su và chúng ta rất cần quay lại với Chúa Giê-su mỗi khi thánh lễ cử hành, để thấy Chúa Giê-su sống lại và sống lại trong mỗi chúng ta. Đây không phải sống lại hoài niệm, mà sống lại tình yêu thuở ban đầu đã có với Chúa Giê-su: nhớ lại đã sống với Chúa Giê-su như thế nào, đã tin tưởng và sống nhờ ân sủng của Ngài như thế nào, đã làm con cái Chúa từ khi nào? Chính khi sống lại tình yêu thuở ban đầu này, các phụ nữ kia và chúng ta mới hăm hở đi tìm Chúa. Mọi sự bắt đầu từ việc nhớ và đến với Chúa như thế.

  1. 2. Sống lại ký ức đức tin để nhận ra Chúa đã sống lại và đang sống

          Nhưng, “sao lại tìm Người Sống ở giữa kẻ chết?” Câu hỏi quan trọng đó được đặt ra cho các phụ nữ năm xưa ra mộ. Cần hỏi đi hỏi lại trái tim chúng ta nhiều lần như thế. Chúa đã sống lại rồi, tại sao vẫn cứ đi tìm Ngài như tìm một người đã chết? Tại sao lại chôn vùi tình yêu ban đầu với Chúa trong thất vọng và ủ dột? Chúa đã sống lại rồi, tại sao chúng ta cứ đặt hy vọng vào những thứ phù phiếm, thành công, tiền bạc, những thứ có thể làm vui trong một khoảnh khắc, một ngày, một tuần hay một vài tháng, nhưng không thể mang lại cho chúng ta sự sống? Tại sao đang tham dự mầu nhiệm phục sinh mà lòng chúng ta vẫn cứ nghi ngờ, đời chúng ta vẫn cứ mất bình an và hy vọng? Các thiên sứ đã trả lời: vì chúng ta không nhớ lại những lời Chúa đã nói.

Đã bao lần Chúa đã nói trước: “Con Người phải bị nộp vào tay phường tội lỗi, và bị đóng đinh vào thập giá, rồi ngày thứ ba sống lại.” Vì vậy, việc bắt giữ và đóng đinh Chúa đến chết không là điều bất ngờ. Ngay cả sự phục sinh của Chúa Giê-su cũng không là điều bất ngờ, bởi Ngài đã báo trước điều này rồi! Nhưng với những xao động của cuộc đời, con người không nhớ lời Chúa.

Nhớ lại những lời Chúa nói hay việc Chúa làm là ký ức đức tin và ký ức này thúc đẩy chúng ta tiến về phía trước. Đức Bênêđíctô chia sẻ, đức tin của Cựu Ước có hai hướng, xét về mặt thời gian: một hướng về quá khứ, cụ thể là phép lạ Biển Đỏ cứu người Do Thái và làm nên một dân mới; và một hướng về tương lai, hướng về ngày của Đấng Mêssia. Vượt qua Biển Đỏ để hướng đến tin nhận Đấng Mêssia. Cũng vậy, sự tồn tại của Hội Thánh vẫn có hai cực: Hội Thánh qui về sự thành lập của mình trong sự chết và sống lại của Chúa Giê-su; nhưng Hội Thánh sống nhờ và sống với Chúa Giê-su phục sinh cho đến ngày vinh quang Nước Trời. Ký ức việc Chúa chịu chết giúp tín hữu tin và nhận ra Chúa sống lại trong cuộc đời mình, đồng thời sống nhờ và sống với Chúa phục sinh. Nếu không có ký ức đức tin đó, không nhớ lại những lời Chúa nói hay việc Chúa làm, Ki-tô hữu không thể sống với Chúa Giê-su trong hiện tại, bởi họ cứ đi tìm người sống giữa kẻ chết, cứ lao tìm những thứ phù phiếm và thỏa thích thế gian chứ không dám sống đức tin. Vì thế, có thể nói, Ki-tô hữu là người luôn nhớ những lời Chúa nói và việc Chúa làm để cùng với Chúa Giê-su hằng sống dấn thân vào hiện tại và tương lai.

Nhờ sống lại ký ức đức tin, các phụ nữ và các tông đồ hân hoan chạy đi loan báo Chúa đã sống lại. Xin Chúa cho ngày đại lễ hôm nay là ngày chúng ta được sống lại đức tin và được phục hồi trí nhớ đức tin, để ta trở thành người hăng hái phục vụ Tin Mừng.

 

SUY NIỆM II

LỬA TỪ TRỜI

Jn.nvh

Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ nằm giữa thung lũng sâu, có một người nông dân sống cô đơn trong căn nhà tồi tàn. Đêm đêm, ông ngồi bên ngọn đèn dầu leo lét, nhìn ra bóng tối dày đặc bao quanh. Một hôm, ông nghe tin về một ngọn lửa kỳ diệu trên ngọn đồi cao – ngọn lửa không bao giờ tắt, có thể soi sáng cả thung lũng. Tò mò, ông quyết định leo lên đồi. Đường đi gập ghềnh, đầy đá sỏi, nhưng khi đến nơi, ông thấy ngọn lửa ấy thật sự rực rỡ. Ông châm ngọn đèn của mình từ đó, mang về nhà, và từ ấy, căn nhà ông không còn tối tăm nữa. Điều kỳ lạ là ngọn lửa ấy không chỉ soi sáng cho ông, mà còn lan tỏa đến những căn nhà khác trong làng, khi mọi người đến xin lửa từ ông.

Anh chị em thân mến, câu chuyện ngụ ngôn ấy có thể là hình ảnh của đêm nay – Đêm Vọng Phục Sinh. Chúng ta tụ họp trong niềm vui lớn lao: Chúa Kitô đã sống lại! Đêm nay, ngọn lửa Phục Sinh được thắp lên giữa bóng tối, không chỉ để soi sáng một mình Ngài, mà để lan tỏa đến mỗi người chúng ta. Từ cây nến Phục Sinh nhỏ bé này, ánh sáng đã chiếu tỏa khắp cộng đoàn, như ngọn lửa trên đồi cao trong câu chuyện, nhắc chúng ta rằng: sự sống đã chiến thắng sự chết, ánh sáng đã xua tan bóng tối.

Các bài đọc Lời Chúa đêm nay dẫn chúng ta qua dòng lịch sử cứu độ: từ tạo dựng, giao ước với Abraham, cuộc Xuất Hành qua Biển Đỏ, đến lời tiên tri về ngày mới. Tất cả hướng về Đức Kitô – Con Chiên Vượt Qua, Đấng đã chết và sống lại để mang sự sống mới cho chúng ta. Thánh Phaolô trong thư Rôma (6,3-11) nói rằng: chúng ta đã cùng chết với Ngài qua phép rửa, để cùng sống với Ngài trong đời sống mới. Đêm nay không chỉ là một kỷ niệm, mà là một thực tại sống động: Chúa Phục Sinh đang ở giữa chúng ta!

Tin Mừng Luca (24,1-12) kể về các phụ nữ đến mồ từ sáng sớm. Họ mang theo dầu thơm, lòng nặng trĩu nỗi buồn, nhưng điều họ gặp lại là ngôi mộ trống và lời thiên thần: “Sao các bà lại tìm Người Sống giữa kẻ chết? Người không còn ở đây nữa, Người đã sống lại rồi!” Từ ngỡ ngàng đến niềm vui, họ trở thành những chứng nhân đầu tiên, chạy đi loan báo Tin Mừng. Anh chị em có thấy không, sự Phục Sinh không phải là chuyện xa xôi, nhưng là sức mạnh biến đổi ngay trong những giây phút tăm tối nhất của đời ta.

Cụ Nguyễn Du trong “Truyện Kiều” từng viết: “Cỏ cây còn rạng vẻ xuân, / Huống chi ta với ngần gần trăm năm!” Cỏ cây khô héo mùa đông, tưởng chừng đã chết, vậy mà xuân đến lại xanh tươi. Huống chi chúng ta, những con người được dựng nên giống hình ảnh Chúa, lại chẳng được mời gọi sống lại trong ánh sáng Phục Sinh sao? Đêm nay, Chúa Giêsu từ mồ tối bước ra, như mùa xuân đến với cỏ cây, để nói với chúng ta rằng: không có bóng tối nào là mãi mãi, không có nỗi đau nào không thể chữa lành.

Đức Thánh Cha Phanxicô từng nói trong một bài giảng Phục Sinh: “Chúa Giêsu không còn trong mồ, Ngài đã sống lại, Ngài sống và đang hoạt động giữa chúng ta. Đừng để mình bị giam cầm trong những nỗi sợ, đừng đóng kín lòng mình trước hy vọng.” Ngài mời gọi chúng ta “đi ra”, mang ánh sáng Phục Sinh đến những vùng ngoại biên – không chỉ là nơi xa xôi về địa lý, mà còn là những góc khuất trong tâm hồn, trong gia đình, trong cộng đoàn. Ngài nói: “Hãy để Chúa Phục Sinh bước vào cuộc đời bạn, như người bạn đồng hành, để Ngài thay đổi bạn từ bên trong.”

Anh chị em thân mến, có bao giờ chúng ta cảm thấy đời mình như một ngôi mộ – lạnh lẽo, tối tăm, không lối thoát? Có thể là những vết thương của quá khứ, những khó khăn trong hiện tại, hay những lo lắng về tương lai. Nhưng đêm nay, Chúa Phục Sinh bước vào những “ngôi mộ” ấy, mang ánh sáng đến nơi tăm tối nhất, mang hy vọng đến nơi tuyệt vọng nhất. Tôi nhớ đến một người anh em từng rơi vào nghiện ngập. Anh nghĩ đời mình đã chấm hết. Nhưng trong một đêm Phục Sinh, ánh sáng cây nến giữa nhà thờ đã đánh động anh. Anh cảm nhận Chúa đang gọi: “Hãy đứng lên, ta đã sống lại vì ngươi!” Từ đó, anh bắt đầu hành trình mới, không chỉ tìm lại chính mình, mà còn giúp đỡ những người khác thoát khỏi bóng tối.

Đêm nay, chúng ta được mời gọi sống mầu nhiệm Phục Sinh. Sống mầu nhiệm ấy là dám bước ra khỏi “ngôi mộ” của sự ích kỷ, oán hờn, hay những thói quen xấu, để mặc lấy con người mới trong Đức Kitô. Sống mầu nhiệm ấy là mang ánh sáng Tin Mừng đến người xung quanh – bằng một lời nói an ủi, một việc làm yêu thương, hay một đời sống chứng tá. Như Đức Thánh Cha Phanxicô thường nhắc: “Đừng giữ Chúa cho riêng mình, hãy để Ngài chạm đến người khác qua bạn.”

Trước khi kết thúc, tôi mời anh chị em cùng nhìn lên cây nến Phục Sinh đang cháy sáng. Hãy để ánh sáng ấy nhắc nhở chúng ta: Chúa đã sống lại, và Ngài đang sống giữa chúng ta! Hãy mang ánh sáng ấy về nhà, vào gia đình, vào khu xóm, vào nơi làm việc. Đừng để nó lụi tàn, nhưng hãy để nó cháy lên qua đời sống của chúng ta.

Anh chị em thân mến, đêm nay là đêm của niềm vui, đêm của hy vọng, đêm của sự sống. Xin Chúa Phục Sinh ban cho chúng ta ơn can đảm, để chúng ta không chỉ tin vào sự Phục Sinh, nhưng còn sống sự Phục Sinh mỗi ngày. Amen.

Chúc anh chị em một mùa Phục Sinh tràn đầy ánh sáng và bình an!